Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 14:26 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 66 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
716,800 | 0.00 | 736,800 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,541.00 3.00 | 16,541.00 -97.00 | 17,241.00 153.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,219 48.00 | 18,319 68.00 | 18,869 -52.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,741 27,741 | 28,105 227.00 | 28,748 28,748 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -152.30 | 3,710.00 3,710.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,618.00 24.83 | 3,748.00 17.24 |
Euro | EUR | 26,828 85.00 | 26,935 122.00 | 27,859 -290.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,660 -240.00 | 31,700 -450.00 | 32,990 -60.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,170.70 3,170.70 | 3,205.00 -55.00 | 3,299.00 3,299.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -303.41 | 0.00 -315.54 |
Yên Nhật | JPY | 157.59 0.70 | 159.00 0.11 | 164.27 -2.31 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.23 6.23 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.66 16.66 | 17.46 -1.03 | 20.26 20.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,765 | 86,073 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 0.14 | 0.00 -1.24 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,334.69 | 0.00 -5,451.03 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2.00 | 0.00 -2,428.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,227.00 | 15,352.00 75.00 | 0.00 -16,037.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 271.16 | 300.18 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,761.93 | 7,032.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,376.00 2,376.00 | 2,486.00 2,486.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,390 -103.00 | 18,440 -103.00 | 19,050 -79.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -641.00 | 678.00 17.00 | 0.00 -728.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,321 104.00 | 25,321 41.00 | 25,464 -2.00 |
Vàng SJC | XAU | 766,800 -6,833,200.00 | 0.00 -7,600,000.00 | 796,800 -7,171,200.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.